Phiên âm : chì tiě kuàng.
Hán Việt : xích thiết quáng.
Thuần Việt : quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng chất hê-ma-tít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng chất hê-ma-tít (công thức Fe2O3) . 主要鐵礦的一種, 成是三氧化二鐵(Fe2O3), 土紅色, 帶磁性. 除用來煉鐵外, 還做顏料和鏡片等的研磨材料.