Phiên âm : chì tóng kuàng.
Hán Việt : xích đồng quáng.
Thuần Việt : quặng đồng; quặng cu-prít; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng đồng; quặng cu-prít; (công thức Cu2O). 主要銅礦的一種, 成分是氧化亞銅(Cu2O), 紅色. 粉末用火燒時, 呈現綠色火焰.