VN520


              

赤衛軍

Phiên âm : chì wèi jūn.

Hán Việt : xích vệ quân.

Thuần Việt : xích vệ quân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xích vệ quân. 俄國十月革命前后, 由工人組成的武裝隊伍, 后來成為紅軍的核心. 也譯作赤衛隊.


Xem tất cả...