Phiên âm : chì wèi jūn.
Hán Việt : xích vệ quân.
Thuần Việt : xích vệ quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xích vệ quân. 俄國十月革命前后, 由工人組成的武裝隊伍, 后來成為紅軍的核心. 也譯作赤衛隊.