VN520


              

赤血鹽

Phiên âm : chì xuè yán.

Hán Việt : xích huyết diêm.

Thuần Việt : muối phe-ri xia-nic ka-li; phe-ri xi-a-nít pô-tát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muối phe-ri xia-nic ka-li; phe-ri xi-a-nít pô-tát (công thức K3Fe(CN)6 . Hợp chất vô cơ, dạng tinh thể sáng màu đỏ sẫm, độc, dùng để tạo thuốc nhuộm màu xanh, cũng có thể làm chất dập lửa) . 無機化合物, 成分是鐵氰化鉀, 分子式K3Fe(CN)6, 是深紅色、有光澤的結晶體, 有毒. 用來制造藍色顏料, 又可做媒染劑、淬火劑.


Xem tất cả...