Phiên âm : chì zì.
Hán Việt : xích tự.
Thuần Việt : thiếu hụt; bội chi; số tiền thiếu hụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu hụt; bội chi; số tiền thiếu hụt. 指經濟活動中支出多于收入的差額數字. 簿記上登記這種數目時, 用紅筆書寫.