VN520


              

赤口白舌

Phiên âm : chì kǒu bái shé.

Hán Việt : xích khẩu bạch thiệt.

Thuần Việt : nói linh tinh; nói lăng nhăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nói linh tinh; nói lăng nhăng. 指說瞎話, 胡言亂語.

♦Miệng lưỡi độc ác. ☆Tương tự: hồng khẩu bạch thiệt 紅口白舌, xích khẩu độc thiệt 赤口毒舌.


Xem tất cả...