Phiên âm : chì kǒu bái shé.
Hán Việt : xích khẩu bạch thiệt.
Thuần Việt : nói linh tinh; nói lăng nhăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nói linh tinh; nói lăng nhăng. 指說瞎話, 胡言亂語.
♦Miệng lưỡi độc ác. ☆Tương tự: hồng khẩu bạch thiệt 紅口白舌, xích khẩu độc thiệt 赤口毒舌.