Phiên âm : chì kǒu dú shé.
Hán Việt : xích khẩu độc thiệt.
Thuần Việt : miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miệng lưỡi độc địa; ăn nói sắc sảo. 極言詆毀的狠毒.