VN520


              

赤候

Phiên âm : chì hòu.

Hán Việt : xích hậu.

Thuần Việt : trinh sát; thăm dò; lính trinh sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trinh sát; thăm dò; lính trinh sát. 偵察亂情;偵察的士兵.


Xem tất cả...