Phiên âm : zhuàn tou.
Hán Việt : trám đầu.
Thuần Việt : lợi nhuận; có lãi; lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợi nhuận; có lãi; lời利润běnxiǎolìwēi,zhuàntóu bù dà.vốn ít lãi ít.