VN520


              

费工

Phiên âm : fèi gōng.

Hán Việt : phí công.

Thuần Việt : phí công; tốn công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phí công; tốn công
耗费工夫
jiāgōng zhè zhǒng língjiàn bǐjiào fèi gōng, yī xiǎoshí pà wán bùliǎo.
gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.


Xem tất cả...