VN520


              

贗堿

Phiên âm : yàn jiǎn.

Hán Việt : nhạn 堿 .

Thuần Việt : kiềm sinh vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiềm sinh vật. 見〖生物堿〗.