Phiên âm : zàn lǐ.
Hán Việt : tán lễ .
Thuần Việt : xướng lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xướng lễ. 舊時舉行婚喪、祭祀儀式時在旁宣讀儀式項目.