VN520


              

賽璐珞

Phiên âm : sài lù luò.

Hán Việt : tái lộ lạc.

Thuần Việt : xen-luy-lô-ít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xen-luy-lô-ít (chất dẻo làm từ ni-trát xen-lu-lô-za và long não, làm ra nhiều sản phẩm như: đồ chơi, đồ trang điểm và phim chụp ảnh (trước kia).) . 塑料的一種, 用硝化纖維和樟腦混合加熱溶化并經過機械加工制成, 無色透明, 可以染成 各種顏色, 很容易燃燒. 用來制造電影軟片、玩具、文具等. (英:celluloid).


Xem tất cả...