Phiên âm : sài huì.
Hán Việt : tái hội.
Thuần Việt : hành hương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành hương (tế lễ, cúng bái). 舊時的一種迷信活動, 用儀仗和吹打演唱迎神像出廟, 游行街巷或村莊間.