VN520


              

賽會

Phiên âm : sài huì.

Hán Việt : tái hội.

Thuần Việt : hành hương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành hương (tế lễ, cúng bái). 舊時的一種迷信活動, 用儀仗和吹打演唱迎神像出廟, 游行街巷或村莊間.


Xem tất cả...