Phiên âm : lài zi.
Hán Việt : lại tử.
Thuần Việt : thằng vô lại; kẻ côn đồ; thằng đểu cáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thằng vô lại; kẻ côn đồ; thằng đểu cáng. 耍無賴的人.