VN520


              

賭場

Phiên âm : dǔ chǎng.

Hán Việt : đổ trường.

Thuần Việt : sòng bạc; nơi đánh bạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sòng bạc; nơi đánh bạc. 專供賭博的場所.

♦Sòng bài, chỗ chơi cờ bạc. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Yếu thuyết hữu đổ tràng ni, Thượng Hải đích cấm lệnh nghiêm đắc ngận, toán đắc nhất cá đổ trường đô một hữu; yếu thuyết một hữu ni, khước hựu đáo xứ đô thị đổ trường 要說有賭場呢, 上海的禁令嚴得很, 算得一個賭場都沒有; 要說沒有呢, 卻又到處都是賭場 (Đệ nhị thập nhất hồi).


Xem tất cả...