VN520


              

質點

Phiên âm : zhì diǎn.

Hán Việt : chất điểm.

Thuần Việt : chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất (khi nói về trạng thái vận động của vật thể, không khảo sát sự lớn nhỏ hoặc hình dạng của vật thể mà xem nó chỉ có một điểm chất lượng, vật thể này gọi là chất.). 在說明物體運動狀態時, 不考慮物體的大小和形狀, 認為它只是具有 質量的點, 這個物體叫做質點.

♦Hạt vật chất không có thể tích. Trong vật lí học, dùng để thuyết minh trạng thái chuyển động của mọi vật thể. § Cũng gọi là lạp tử 粒子.


Xem tất cả...