VN520


              

質數

Phiên âm : zhì shù.

Hán Việt : chất số.

Thuần Việt : số nguyên tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số nguyên tố (toán học). 在大于1的整數中, 只能被1和這個數本身整除的數, 如2, 3, 5, 7, 11. 也叫素數.

♦Con số chỉ là bội số của 1 và của chính nó. § Cũng gọi là tố số 素數. ◎Như: 2, 3, 5, 7, 11, 13 là những chất số, trong khi 4, 6, 8, 9 không phải là những chất số.


Xem tất cả...