VN520


              

賦閑

Phiên âm : fù xián.

Hán Việt : phú nhàn .

Thuần Việt : nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp. 晉朝潘岳辭官家居, 作《閑居賦》, 后來因稱沒有職業在家閑著為賦閑.


Xem tất cả...