Phiên âm : fù xián.
Hán Việt : phú nhàn .
Thuần Việt : nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp. 晉朝潘岳辭官家居, 作《閑居賦》, 后來因稱沒有職業在家閑著為賦閑.