VN520


              

賤降

Phiên âm : jiàn jiàng.

Hán Việt : tiện giáng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ sinh nhật của mình (lời nói khiêm). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim nhật lão phu tiện giáng, vãn gian cảm khuất chúng vị đáo xá tiểu chước 今日老夫賤降, 晚間敢屈眾位到舍小酌 (Đệ tứ hồi) Hôm nay là sinh nhật lão phu, đến chiều xin mời chư vị quá bước đến nhà lão phu xơi chén rượu nhạt.


Xem tất cả...