Phiên âm : jiàn mín.
Hán Việt : tiện dân.
Thuần Việt : dân đen; người cùng khổ; người khốn khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dân đen; người cùng khổ; người khốn khổ. 舊時指社會地位低下, 沒有選擇職業自由的人(區別于"良民"①).