VN520


              

賤民

Phiên âm : jiàn mín.

Hán Việt : tiện dân.

Thuần Việt : dân đen; người cùng khổ; người khốn khổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dân đen; người cùng khổ; người khốn khổ. 舊時指社會地位低下, 沒有選擇職業自由的人(區別于"良民"①).


Xem tất cả...