Phiên âm : jiàn rén.
Hán Việt : tiện nhân .
Thuần Việt : con đĩ; người hèn hạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đĩ; người hèn hạ. 舊小說戲曲中辱罵婦女的詞.