VN520


              

賣唱

Phiên âm : mài chàng.

Hán Việt : mại xướng .

Thuần Việt : hát rong; hát rong kiếm ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hát rong; hát rong kiếm ăn. 舊時在街頭或公共場所歌唱掙錢.


Xem tất cả...