Phiên âm : xián zhé.
Hán Việt : hiền triết .
Thuần Việt : hiền triết; nhà thông thái; nhà học giả tài trí và.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiền triết; nhà thông thái; nhà học giả tài trí và đức độ hơn người. 賢明的人.