Phiên âm : xián láo.
Hán Việt : hiền lao.
Thuần Việt : cần cù chăm chỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần cù chăm chỉ (làm việc công). (為公事)勤勞;勞累.