VN520


              

賡續

Phiên âm : gēng xù.

Hán Việt : canh tục .

Thuần Việt : tiếp tục; liên tục.

Đồng nghĩa : 繼續, 接續, .

Trái nghĩa : 中斷, .

tiếp tục; liên tục. 繼續.