VN520


              

賠款

Phiên âm : péi kuǎn.

Hán Việt : bồi khoản.

Thuần Việt : đền tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đền tiền. 損壞遺失別人或集體的東西用錢來補償.

♦Món tiền bồi thường vật phẩm tổn hoại hoặc mất mát. ◎Như: hủy hoại công vật, khả thị yếu bồi khoản đích ác! 毀壞公物, 可是要賠款的喔.
♦Tiền do nước thua trận bồi thường tổn thất chiến tranh cho nước thắng trận. ◇Nghiệt hải hoa 孽海花: Tổng toán một hữu lánh ngoại bồi khoản cát địa, dĩ kinh thị tha chiết xung tôn trở đích đại công, quốc nhân ứng cai kỉ niệm bất vong đích liễu 總算沒有另外賠款割地, 已經是他折衝樽俎的大功, 國人應該紀念不忘的了 (Đệ lục hồi).


Xem tất cả...