Phiên âm : shǎng yuè.
Hán Việt : thưởng duyệt .
Thuần Việt : ngâm nga thưởng thức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngâm nga thưởng thức (thơ văn). 欣賞閱讀(詩文等).