VN520


              

賓客盈門

Phiên âm : bīn kè yíng mén.

Hán Việt : tân khách doanh môn.

Thuần Việt : khách đông; khách khứa đầy nhà.

Đồng nghĩa : 賓朋滿座, 高朋滿座, .

Trái nghĩa : , .

khách đông; khách khứa đầy nhà. 盈門:滿門. 形容家里的來客很多.


Xem tất cả...