Phiên âm : bīn kè yíng mén.
Hán Việt : tân khách doanh môn.
Thuần Việt : khách đông; khách khứa đầy nhà.
Đồng nghĩa : 賓朋滿座, 高朋滿座, .
Trái nghĩa : , .
khách đông; khách khứa đầy nhà. 盈門:滿門. 形容家里的來客很多.