VN520


              

賑災

Phiên âm : zhèn zāi.

Hán Việt : chẩn tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開倉賑災

♦Cứu trợ người bị nạn. ◎Như: bát khoản chẩn tai 撥款賑災.