Phiên âm : zéi zǐ luàn chén.
Hán Việt : tặc tử loạn thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違法亂紀、不忠不孝的人。後泛指心懷異志, 另有圖謀的人。《精忠岳傳》第七三回:「忠臣義士, 盡陷羅網之中。賊子亂臣, 咸置廟廊之上。」也作「賊臣逆子」、「賊臣亂子」。