Phiên âm : zéi rén.
Hán Việt : tặc nhân .
Thuần Việt : kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp. 偷東西的人.