Phiên âm : gǔ rén.
Hán Việt : cổ nhân.
Thuần Việt : thương nhân; thương gia; nhà buôn; người buôn bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương nhân; thương gia; nhà buôn; người buôn bán. 做買賣的人.