VN520


              

資產負債表

Phiên âm : zī chǎn fù zhài biǎo.

Hán Việt : tư sản phụ trái biểu .

Thuần Việt : biểu ghi nợ vay vốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu ghi nợ vay vốn. 會計定期核算時以貨幣形式總括地反映企業的資金運用及其來源的報表. 表中采用資產和負債兩方的平衡式, 資產方表示資金的運用, 負債方表示資金的來源. 從表上可以分析企業的財務情況 和檢查資金的使用情況.


Xem tất cả...