VN520


              

資產

Phiên âm : zī chǎn.

Hán Việt : tư sản .

Thuần Việt : tài sản; của cải.

Đồng nghĩa : 產業, 財產, .

Trái nghĩa : , .

1. tài sản; của cải. 財產.


Xem tất cả...