VN520


              

費心

Phiên âm : fèi xīn.

Hán Việt : phí tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 費神, 勞神, 操心, .

Trái nghĩa : , .

您要是見到他, 費心把這封信交給他.

♦Tổn hao tâm lực.
♦Bỏ công, có lòng giúp (tiếng khách sáo, lễ phép). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Đa tạ đại gia phí tâm thể lượng 多謝大爺費心體諒 (Đệ thập lục hồi) Cảm ơn ông anh có lòng bỏ công thể tất.


Xem tất cả...