VN520


              

買賣人

Phiên âm : mǎi mài rén.

Hán Việt : mãi mại nhân .

Thuần Việt : thương gia; người buôn bán; dân buôn bán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương gia; người buôn bán; dân buôn bán. 指商人.


Xem tất cả...