VN520


              

買帳

Phiên âm : mǎi zhàng.

Hán Việt : mãi trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不買他的帳.

♦Chịu thua, phục tùng. § Thường dùng với bất 不 dưới dạng phủ định. ◎Như: quan ư giá cá án tử, Lí tiên sanh nhĩ mãi bất mãi trướng? 關於這個案子, 李先生你買不買帳?


Xem tất cả...