Phiên âm : mǎi dān.
Hán Việt : mãi đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tính tiền, kết trướng. ◎Như: tiểu thư! mãi đan 小姐! 買單.