VN520


              

買單

Phiên âm : mǎi dān.

Hán Việt : mãi đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tính tiền, kết trướng. ◎Như: tiểu thư! mãi đan 小姐! 買單.


Xem tất cả...