VN520


              

貶詞

Phiên âm : biǎn cí.

Hán Việt : biếm từ.

Thuần Việt : lời chê; từ hàm nghĩa xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 褒詞, .

lời chê; từ hàm nghĩa xấu. 含有貶義的詞, 如"陰謀、叫囂"等. 也說貶義詞.

♦Lời chê trách hoặc giễu cợt. § Cũng viết là 貶辭. ◎Như: hổ đầu xà vĩ 虎頭蛇尾.


Xem tất cả...