Phiên âm : huò láng gǔ.
Hán Việt : hóa lang cổ .
Thuần Việt : trống rao hàng; tiếng rao hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống rao hàng; tiếng rao hàng. 貨郎招攬顧客用的手搖小鼓, 形狀跟撥浪鼓相同而比較大.