Phiên âm : huò piào.
Hán Việt : hóa phiếu.
Thuần Việt : biên lai giao nhận hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên lai giao nhận hàng hoá. 運輸企業承運貨物時開給托運人的票據, 是托運人或收貨人提貨的憑證.