Phiên âm : huò pǐn.
Hán Việt : hóa phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨品豐富
♦Phẩm vật để bán. ☆Tương tự: hóa vật 貨物, vật phẩm 物品.