Phiên âm : pín hán chū shēn.
Hán Việt : bần hàn xuất thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生長環境貧苦窮困。《初刻拍案驚奇》卷二○:「你爹爹貧寒出身, 又叨朝廷民社之責, 須不能勾比他!」