VN520


              

財殫力盡

Phiên âm : cái dān lì jìn.

Hán Việt : tài đàn lực tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財物和力氣都已耗盡。形容生活陷入貧困。《魏書.卷七七.宋翻傳》:「白骨不收, 孤煢靡恤, 財殫力盡, 無以卒歲。」也作「財殫力竭」、「財竭力盡」。


Xem tất cả...