VN520


              

財團

Phiên âm : cái tuán.

Hán Việt : tài đoàn .

Thuần Việt : tập đoàn tài chính; tập đoàn tư bản lũng đoạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập đoàn tài chính; tập đoàn tư bản lũng đoạn (trong xã hội tư bản chủ nghĩa, các nhà tư bản lũng đoạn hoặc tập đoàn tư bản lũng đoạn khống chế các công ty, ngân hàng, xí nghiệp). 指資本主義社會里控制許多公司、銀行和企業的壟斷資 本家或其集團.


Xem tất cả...