VN520


              

負責

Phiên âm : fù zé.

Hán Việt : phụ trách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保證, 負擔, 肩負, 認真, .

Trái nghĩa : 搪塞, 敷衍, .

負責后勤工作

♦Gánh vác, giữ trách nhiệm.
♦Có tinh thần trách nhiệm. ◇Lão Xá 老舍: Nhi tử Thiên Hựu thị cá phụ trách nhậm đích nhân 兒子天佑是個負責任的人 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam 三) Thiên Hựu con trai ông là một người rất có tinh thần trách nhiệm.
♦Mắc nợ. § Cũng như phụ trái 負債


Xem tất cả...