VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
負荊
Phiên âm :
fù jīng.
Hán Việt :
phụ kinh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
負荊請罪
負隅頑抗 (fù yú wán kàng) : phụ ngung ngoan kháng
負羽 (fù yǔ) : phụ vũ
負屈 (fù qū) : phụ khuất
負累 (fù lěi) : phụ luy
負山戴岳 (fù shān dài yuè) : phụ san đái nhạc
負荷 (fù hè) : phụ hà
負才使氣 (fù cái shǐ qì) : phụ tài sử khí
負薪之議 (fù xīn zhī yì) : phụ tân chi nghị
負載 (fù zài) : phụ tải; sức chịu đựng; trọng tải
負老攜幼 (fù lǎo xī yòu) : phụ lão huề ấu
負土成墳 (fù tǔ chéng fén) : phụ thổ thành phần
負面 (fù miàn) : phụ diện
負進 (fù jìn) : phụ tiến
負笈千里 (fù jí qiān lǐ) : phụ cấp thiên lí
負戈 (fù gē) : phụ qua
負重涉遠 (fù zhòng shè yuǎn) : phụ trọng thiệp viễn
Xem tất cả...