Phiên âm : fù dé.
Hán Việt : phụ đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於恩德有所虧負。漢.李陵〈重報蘇武書〉:「陵雖孤恩, 漢亦負德。」清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一五.姑妄聽之一》:「此輩無良, 是其本分, 吾望其感德已大誤, 汝責其負德不又誤乎!」