VN520


              

貞觀

Phiên âm : zhēnguàn.

Hán Việt : trinh quan.

Thuần Việt : Trinh Quán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trinh Quán (niên hiệu Vua Đường Thái Tông, Lý Thế Dân, 627-649). 唐太宗(李世民)年號(公元627-649).


Xem tất cả...